Những Từ Vựng Tiếng Anh Trong Microsoft Word
Xin chào các bạn!
Hiện nay, dân văn phòng thường hay ngại sử dụng word vì lý do không biết tiếng anh văn phòng. Vừa qua Thaolinh.vn nhận được rất nhiều các câu hỏi về tiếng anh văn phòng thường dùng như: tin học văn phòng tiếng anh là gì, nhân viên văn phòng tiếng anh là gì, văn phòng phẩm tiếng anh là gì…. Và sau đây, Thaolinh.vn xin giới thiệu đến các bạn những từ vựng chuyên dụng trong Wordvới bài viết “tổng hợp 62 từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong microsoft word” này chúng tôi hi vọng sẽ hỗ trợ được ít nhiều cho các bạn trong việc sử dụng tin học văn phòng nhé!
Tuy nhiên, trong quá trình thực hành nếu các bạn đang làm mà vô tình bị mất điện hoặc tắt máy đột ngột chưa kịp lưu file thì hãy xem qua bài viết này “Cách lấy lại file word chưa lưu”
62 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Microsoft Word Chuyên Dụng
- Interface: Giao diện
- Word: (verb) – Xuất chúng, giỏi hơn, tuyệt hơn
- Close: Đóng
- Restore: Khôi phục
- Restore down: Khôi phục lại
- Button: Nút
- Close Button: Nút đóng
- Restore Down Button: Nút khôi phục lại
- Maximize Button: Nút phóng đại
- Minimize Button: Nút thu nhỏ
- Maximize: Phóng đại
- Minimize: Thu nhỏ
- Title: Tiêu đề
- Office: Văn phòng
- Bar: Thanh
- Book: Sách
- Title Bar: Thanh tiêu đề
- Tool: Công cụ
- Quick: Nhanh
- Toolbar: Thanh công cụ
- Quick Access Toolbar: Thanh truy cập nhanh
- Access: Truy cập
- File: Tệp
- Prepare: Chuẩn bị, dự bị
- Close: Đóng
- Send: Gửi
- Print: In
- Save: Lưu
- Save As: Lưu với tên khác
- Open: Mở
- New: Mới
- Microsoft Office Button: Nút truy cập vào các chức năng chính của Office
- Publish: Xuất bản, công bố
- Insert: Chèn
- Formula: Công thức, cách thức
- Data: Dữ liệu
- Review: Duyệt lại, xem lại
- View: Hiển thị, nhìn thấy, trông thấy
- Ribbon: Ruy-băng
- Layout: Sắp đặt
- Page Layout: Sắp đặt trang
- Bar: Thanh
- Menu Bar: Thanh thực đơn
- Menu: Thực đơn, bảng kê
- Page: Trang
- Home: Trang chủ, nhà, chỗ ở
- Sheet: Bảng tính, trang giấy
- Vertical: Chiều dọc
- Horizontal: Chiều ngang, nằm ngang
- Column: Cột
- Scroll: Cuộn
- Row: Dòng
- Cell: Ô
- Zoom in: Phóng to ra
- Ready: Sẵn sàng
- Vertical Scroll Bar: Thanh cuộc dọc
- Scroll Bar: Thanh cuộn
- Horizontal Scroll Bar: Thanh cuộn ngang
- Status Bar: Thanh trạng trái
- Zoom out: Thu nhỏ lại
- Zoom: Thu phóng
- Status: Trạng thái
Lời Kết:
Với vốn từ vựng phong phú, các bạn có thể sử dụng bộ công cụ Microsoft Office một cách dễ dàng và nhanh chóng. . Hãy vận dụng những kiến thức do chúng tôi sưu tầm và áp dụng tốt cho công việc văn phòng của các bạn nhé!
Chúc các bạn thành công!